Duration: (5:21) ?Subscribe5835 2025-02-10T21:56:45+00:00
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ບັນດາສະຖານທີ່ຕ່າງໆ Học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(5:21)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ການຕອບຖາມກ່ຽວກັບອາຊີບຕ່າງໆ học tiếng Việt
(21:21)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳຄຸນນາມ (Ep1) ທີ່ມັກພົບເຫັນໃນຊີວິດປະຈຳວັນ Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(10:26)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(3:51)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ທ່ອງຄຳສັບ học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(3:29)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ກ່ຽວກັບ ຄຳກຳມະ ຫຼືວ່າ ຄຳກິລິຍາ (Ep1) Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(9:45)
học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດ
(54:49)
200 ວະລີ - ພາສາຫວຽດນາມ - ພາສາລາວ
(1:28:17)
ລວມຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(23:42)
ຮຽນພາສາຫວຽດ ຂັ້ນພື້ນຖານ | เรียนภาษาเวียดนามขั้นพื้นฐาน
(23:28)
ຸ5 ວິທີການນໍາໃຊ້ \
(14:3)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ 100ຄຳສັບກົງກັນຂ້າມ học tiếng Việt từ trái nghĩa
(20:2)
ຮຽນພາສາຫວຽດ | học tiếng Lào
(11:40)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ທ່ອງ100ຄຳສັບ Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(12:51)
ຖາມ - ຕອບ (ວິທີການຮຽນພາສາຫວຽດ) / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(15:28)
ภาษาเวียดนาม | วลี-ประโยคใช้ในชีวิตประจำวัน | Học tiếng Thái | 150 Vietnamese-Thai Phrases-Sentences
(21:40)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt. Học tiếng Lào
(3:24)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳກຳມະ học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(6:31)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ການຖາມຕອບ (Ep1) ໃນຊີວິດປະຈຳວັນ Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(9:46)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ປະໂຫຍກສັ້ນຕ່າງໆ Học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(5:46)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບການເຄື່ອນໄຫວໃນມື້ໜຶ່ງ Học tiếng Việt
(9:17)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳເຊື່ອມ, ຄຳຕໍ່ Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(11:37)
(3:44)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ທ່ອງ100 ຄຳສັບ Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(10:51)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຂັ້ນພື້ນຖານ ບົດທີ 01: ຕົວອັກສອນພາສາວຽດນາມ (Học tiếng Việt)
(9:24)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ບົດທີ 11 ວັນ, ວັນທີ່ ແລະ ເດືອນຕ່າງໆ Học tiếng ViệtCác ngày tháng
(7:23)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ບັນດາສະຖານທີ່ຕ່າງຢູ່ໃນຕົວເມືອງ เรียนภาษาเวียดนาม Học tiếng Việt bài 139
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ປະໂຫຍກຖາມຕອບ ທີ່ມັກພົບເຫັນໃນຊີວິດປະຈຳວັນ เรียนภาษาเวียดนาม Học tiếng Việt bài 112
(7:38)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ບັນດາພາຫະນະໃນການຄົມມະນາຄົມ เรียนภาษาเวียดนาม Học tiếng Việt
(4:10)