Duration: (3:24) ?Subscribe5835 2025-02-13T18:31:26+00:00
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(3:51)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt
(2:49)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt. Học tiếng Lào
(3:24)
Học tiếng Việt ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ
(2:37)
(6:5)
(4:59)
(3:45)
(3:44)
2025/02/13 EP 001 ທາງອອກຂອງປະເທດລາວກ່ອນລົ້ມສະຫລາຍຍ້ອນຫນີ້ສີນແລະຄໍລັບຊັ້ນ
(1:29:51)
200 ວະລີ - ພາສາຫວຽດນາມ - ພາສາລາວ
(1:28:17)
học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດ
(54:49)
ລວມຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(23:42)
20/1 ຄຳຖາມທີ່ໄດ້ໃຊ້ຫຼາຍສຸດໃນການສື່ສານ Câu hỏi thường dùng nhất trong giao tiếp
(11:45)
ຮຽນພາສາຫວຽດ ຂັ້ນພື້ນຖານ | เรียนภาษาเวียดนามขั้นพื้นฐาน
(23:28)
เรียนภาษาเวียดนาม | คำศัพท์พื้นฐาน | Học từ vựng tiếng Thái | 500 Words, 31 Topics (Thai-Vietnamese)
(30:44)
ภาษาเวียดนาม | วลี-ประโยคใช้ในชีวิตประจำวัน | Học tiếng Thái | 150 Vietnamese-Thai Phrases-Sentences
(21:40)
#1 ຄຳສັບພາສາຫວຽດ từ vựng tiếng Lào / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(6:46)
EP1: 500 Động từ tiếng Lào - 500 ຄຳກຳມະໃນພາສາຫວຽດ
(12:26)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt bài 485
(3:33)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt bài 465
(3:42)
(5:18)
Học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Bài 445
(4:4)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Lào bài 444
(5:49)
Học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Bài 455
(6:26)
Học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt bài 425
(10:42)
Học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Bài 439
(5:11)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Lào, học tiếng Việt bài 457
(4:49)
Học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ ep451
(2:51)