Duration: (6:46) ?Subscribe5835 2025-02-15T21:44:30+00:00
#1 ຄຳສັບພາສາຫວຽດ từ vựng tiếng Lào / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(6:46)
ລວມຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(23:42)
#1 ປະໂຫຍກສັ້ນໆທີ່ມັກໄດ້ໃຊ້ປະຈໍາວັນ-Câu siêu ngắn được thông dụng nhất
(12:58)
20/1 ຄຳຖາມທີ່ໄດ້ໃຊ້ຫຼາຍສຸດໃນການສື່ສານ Câu hỏi thường dùng nhất trong giao tiếp
(11:45)
ເວົ້າພາສາຫວຽດແນວໃດໃຫ້ມ່ວນ
(7:13)
ຮຽນພາສາຫວຽດ | học tiếng Lào
(11:40)
học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດ
(54:49)
vib this sau ntawv hmoob uas raug100% 1/2 .ວິທີຂຽນພາສາມົ້ງທີ່ຖືກ100% 1/2.how to write mong true 100%
(4:7)
200 ວະລີ - ພາສາຫວຽດນາມ - ພາສາລາວ
(1:28:17)
165ຄຳສັບພື້ນຖານພາສາເກົາ|Mor Laos and korea 🇰🇷🇱🇦 (ເຫລັ້ມ1)
(43:49)
ຮຽນພາສາອັງກິດ - ຄຳສັບ,ຄວນຮູ້ໃນຊີວິດປະຈຳວັນ [English to Lao vocabulary]
(5:19)
ຮຽນພາສາຈີນ-ໃຊ້ຊິວິດປະຈຳວັນໃນເຮືອນຄົວ/每日学习中文 | Study Chinese 2021
(8:38)
ທົດສອບພາສາຫວຽດນັກສຶກສາ/Thử tài tiếng Việt sinh viên người Lào
(15:50)
50 ຄຳກິລິຍາພາສາຈີນທີ່ໜ້າຮູ້ | คำศัพท์ภาษาจีน | เรียนภาษาจีน | Learn Chinese
(7:14)
20.1 ສຳນວນຕິດປາກທີ່ໃຊ້ຫຼາຍສຸດ Câu cửa miệng
(9:44)
ືnhanh : chậm, sớm : muộn ໃຊ້ຕ່າງກັນ? / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(10:13)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ກ່ຽວກັບ ຄຳກຳມະ ຫຼືວ່າ ຄຳກິລິຍາ (Ep1) Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(9:45)
ຮຽນຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(13:14)
100 ປະໂຫຍກທີ່ມັກໃຊ້ໃນພາສາຫວຽດ - 100 mẫu câu thông dụng trong tiếng Lào #hoctienglao #ຮຽນພາສາຫວຽດ
(15:23)
#5 ປະໂຫຍກສັ້ນໆທີ່ມັກໄດ້ໃຊ້ປະຈໍາວັນ-Câu siêu ngắn được thông dụng nhiều nhất
(12:52)
ຄຳສັບພາສາຫວຽດ ຕອນທີ 1
(6:10)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ບົດທີ່16 ທ່ອງ100ຄຳສັບ
(11:4)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ທ່ອງ100ຄຳສັບ
(13:7)
ຄຳສັບພາສາຫວຽດ ຊີວິດໃນບ້ານຊ່ອງ | từ vựng tiếng Việt chủ đề ĐỜI SỐNG TRONG LÀNG [EP.1]
(12:23)
EP1: 500 Động từ tiếng Lào - 500 ຄຳກຳມະໃນພາສາຫວຽດ
(12:26)
ຄຳສັບພາສາຫວຽດ (ຮ່າງກາຍ) ຕອນທີ 1
(3:16)
#học_tiếng_lào #ຮຽນພາສາຫວຽດ #ຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(32)