Duration: (11:1econd) ?Subscribe5835 2025-02-09T17:20:23+00:00
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ບົດທີ່18 ທ່ອງ100ຄຳສັບ (ep2)
(11:1econd)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ 18
(16)
kawm ntawv nyab laj\u0026ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ. 18
(39)
ລວມຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(23:42)
ໝັງສືກຶມມຸ ບົດທີ່ 18 ການປະສົມໃຫ້ກາຍເປັນຄຳສັບ
(5:31)
học tiếng Lào ຮຽນພາສາຫວຽດ
(54:49)
Why doesn't Vietnam have its own alphabet? #AskView | Point of View
(14:33)
ເພງຫວຽດນາມ:ຈົ່ງເຊື່ອອ້າຍອີກຄັ້ງ( Hãy tin anh lần nữa)|| Trịnh Đình Quang||ແປໂດຍ: Yer Youayia Ep 1
(5:2)
ຸ5 ວິທີການນໍາໃຊ້ \
(14:3)
ຮຽນພາສາຫວຽດ ຂັ້ນພື້ນຖານ | เรียนภาษาเวียดนามขั้นพื้นฐาน
(23:28)
ເລົ່າໃຫ້ຟັງ: ກ່ອນຮຽນພາສາຫວຽດ | Lanny trước khi học Tiếng Việt / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(14:30)
#5 ປະໂຫຍກສັ້ນໆທີ່ມັກໄດ້ໃຊ້ປະຈໍາວັນ-Câu siêu ngắn được thông dụng nhiều nhất
(12:52)
ແນະນຳຕົວເອງເປັນພາສາຫວຽດ Giới thiệu bản thân bằng tiếng Việt | Phonexay singnoy
(19:33)
ບົດທີ230, ຄຳສັບຫມາກໄມ້, ຊື່ໝາກໄມ້ເປັນພາສາອັງກິດ, ຫມາກໄມ້, คำศัพท์ผลไม้อังกฤษ fruits,Kids vocabulary
(8:57)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ທ່ອງ100ຄຳສັບ
(13:7)
ຮຽນຄຳສັບພາສາຫວຽດ
(13:14)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ກ່ຽວກັບ ຄຳກຳມະ ຫຼືວ່າ ຄຳກິລິຍາ (Ep1) Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(9:45)
ການສຳພາດວຽກ / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(10:12)
20.1 ສຳນວນຕິດປາກທີ່ໃຊ້ຫຼາຍສຸດ Câu cửa miệng
(9:44)
ຖາມ - ຕອບ (ວິທີການຮຽນພາສາຫວຽດ) / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(15:28)
Học tiếng Việt ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ
(2:37)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ການຖາມຕອບ (Ep1) ໃນຊີວິດປະຈຳວັນ Học tiếng Việt เรียนภาษาเวียดนาม
(9:46)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບພະນາມ Học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(5:6)
Học tiếng Việt ຄຳສັບພະນາມ ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ
(3:1econd)
ຮຽນພາສາຫວຽດ | học tiếng Lào
(11:40)
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບຕ່າງໆ Học tiếng Việt. Học tiếng Lào
(3:24)
เรียนภาษาเวียดนาม ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ຄຳສັບກົງກັນຂ້າມ Học tiếng Việt bài 418
ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ ປະໂຫຍກຕ່າງໆ Học tiếng Việt, Học tiếng Lào
(4:14)
ແນະນຳວິທີປະສົມຄຳພາສາຫວຽດໂດຍຫຍໍ້ / ຮຽນພາສາຫວຽດນາມ Học tiếng Lào
(19:41)