Duration: (37:26) ?Subscribe5835 2025-03-01T02:20:21+00:00
Tổng hợp bài khóa Msutong sơ cấp | Quyển 2 | Luyện nghe tiếng trung cho người mới bắt đầu
(23:18)
MSUTONG Q2 BÀI 1 “你在听什么?” [Hướng dẫn tự học với Combo \
(32:29)
Q2 Bài 2: 你平时几点起床?(Bình thường bạn thức dậy lúc mấy giờ?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(26:31)
MSUTONG Q2 BÀI 2 “你平时几点起床?” [Hướng dẫn tự học với Combo \
(30:37)
Q2 Bài 10: 给您添麻烦了!(Làm phiền ông rồi)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(20:6)
Q2 Bài 4:你想要哪件?(Bạn muốn lấy bộ nào?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(24:7)
Q2 Bài 1: 你在听什么?(Bạn đang nghe gì vậy?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(35:31)
Q2 Bài 7: 你是跟谁一起去的? (Bạn đi cùng với ai?) Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(23:42)
Q2 Bài 8: 你会做菜吗?(Bạn biết nấu ăn không?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(14:18)
MSUTONG Q2 BÀI 3 “可以用一下你的手机吗?” [Hướng dẫn tự học với Combo \
(37:26)
TỔNG HỢP TỪ VỰNG GIÁO TRÌNH MSUTONG Q2
(47:29)
Q2 Bài 3:可以用一下你的手机吗?(Có thể mượn điện thoại bạn một lát không?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(28:3)
Q2 Bài 5:你这个周末什么时候有空儿?(Cuối tuần này khi nào bạn rảnh?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(28:26)
Q2 Bài 6:上个周末你做什么了?(Cuối tuần trước bạn đã làm gì?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(32:9)
MSUTONG Q2 BÀI 8 “你会做菜吗?” [Hướng dẫn tự học với Combo \
(25:29)
Q2 Bài 2: 你平时几点起床?(Bình thường bạn thức dậy lúc mấy giờ?)Phần 2| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(17:22)
Q2 Bài 8: 你会做菜吗?(Bạn biết nấu ăn không?)Phần 2| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(21:50)
MSUTONG Q2 BÀI 4 “你想要哪件?” [Hướng dẫn tự học với Combo \
(28:34)
Q2 Bài 9: 你见过熊猫吗?(Bạn đã nhìn thấy gấu trúc bao giờ chưa?)Phần 1| Giáo trình Hán ngữ MSutong 2
(23:2)