Duration: (5:27) ?Subscribe5835 2025-02-19T02:20:56+00:00
V05《我家四口人》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK2-HSK3/Mandarin Chinese Language Learning
(5:27)
V05 Nghe hiểu tiếng Hán HSK3 - HSK4 /汉语力理解练习 /Chinese Listening Comprehension
(13:1econd)
V43《二人世界的家庭》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(9:26)
V50《四季的饮食》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(6:26)
V26《人才外流》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(7:)
V16《在哪儿买房子合适》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK3-HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(4:4)
V07《日本人中国人》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK2-HSK3/Mandarin Chinese Language Learning
(6:56)
V185《心态和行为》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(5:24)
Đạp xe xuống phố - Tiếng Trung trung cấp - Hội thoại tiếng Trung
(35:27)
V49《饺子》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(7:44)
V31《都生气了》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(7:59)
TRẠNG NGỮ TRONG CÂU TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
(36:29)
V70《回家 - Trở về nhà》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(6:41)
V69《重新烹调生活》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(6:22)
莲花山公园 我想有个家 刘冰冰 singing2019年11月19日
(4:53)
V39《他们的家》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(8:25)
V53《两个画家》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(8:1econd)
YCT1/lesson 4/audio/我家有四口人
(4:22)
V66《什么时间去买东西》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(4:46)
V220《摇滚青年》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(3:13)
V134《善待生命》(Bật phụ đề T.Việt) Kĩ năng nghe hiểu tiếng Hán/Mandarin Chinese Listening/汉语听力
V20《位子》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK3-HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(5:10)
V35《北京人当保姆》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(5:34)
V104《在网上买东西》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
(4:1econd)
V259《电脑的用途》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK4-HSK5/Mandarin Chinese Language Learning
V137《结婚以后天天下厨房》(Bật phụ đề T.Việt) Kĩ năng nghe hiểu tiếng Hán/Mandarin Chinese Listening/汉语听力
(5:38)
V23《陪妻子逛商场》Luyện nghe hiểu tiếng Trung trình độ HSK3-HSK4/Mandarin Chinese Language Learning
(3:21)
Children Chinese YCT1-LESSON 4, 我家有四口人。There are four people in my family.
(2:26)