Duration: (1:17) ?Subscribe5835 2025-02-14T13:01:36+00:00
【Kotowaza】目は口ほどに物を言う (Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn)
(1:17)
037:目は口ほどに物を言う shadowing JapaneseTục ngữ Nhật Bản 일본의 속담
(2:26)
【生配信】日本語相談室(062回)~目は口ほどにものを言う~
(2:20:18)
【Kotowaza】目の毒 ( Độc của mắt)
(1:42)
ことわざ - Thành ngữ thông dụng Tiếng Nhật #1
(3:35)
KOTOWAZA || わたしの好きな「ことわざ」を紹介します。
(47:59)
Learn Japanese proverb! Kotowaza - 笑う門には福来たる (warau kado ni wa yoku kiteru) - “Laugh and Get Fat!.”
(1:19)
[Tập 1] 100 Câu Tiếng Nhật Giao Tiếp Căn Bản - Cực Thông Dụng
(30:56)
1000 cụm từ tiếng Nhật để nói những gì bạn muốn nói
(3:32:36)
のために?そうですか?日本語で「~するために」「だから~するために」の発音の仕方
(20:26)
【日本の方言】日本人でもわからない?!北海道 vs 関西 vs 関東
(13:26)
Làm thế nào để TĂNG TRÌNH KAIWA? Mình đã làm 7 điều này để nói được tiếng Nhật l 4yinchan
(22:52)
BUT in Japanese - でも vs けど vs が vs のに vs しかし┃the Native Way
(38:21)
TỔNG HỢP 25 BÀI TỪ VỰNG N4 (MINNA NO NIHONGO)- NGƯỜI NHẬT PHÁT ÂM
(1:42:23)
Tổng hợp Ngữ pháp N3 Mimikara từ A-Z trong 5h ( Phần 1 )
(1:23:56)
Tổng hợp ngữ pháp N2 - Giáo trình Shinkanzen
(5:54)
VOCABULARY || 難しいんだけど、よく使われるN1の単語!
(46:10)
【Kotowaza】目に入れても痛くない ( Dù cho có bỏ vào mắt cũng không thấy đau)
(1:18)
KOTOWAZA || よく使うことわざ
(42:23)
Ngữ Pháp N3 くらい・ほど (kurai/hodo) | Tiếng Nhật 文法 N3 #34
(7:52)
Những từ và Kotowaza liên quan đến oni・鬼
(8:53)
Japanese Proverbs \u0026 Sayings I Common kotowaza
(2:9)
当間修一/君を慕い恋うる歌 ―万葉二首による(柿本人麻呂・山上憶良)―大阪ハインリッヒ・シュッツ室内合唱団
(6:50)
KOTOWAZA || 「うわさをすれば影がさす!」
(47:4)
Learn Japanese ほど and useful phrases. | Learn N3 Japanese grammar
(3:20)
ああ言えばこう言う 英語 | Always have the last word | Japanese Kotowaza Lesson 諺
(1:16)
Learning Japanese through Kotowaza 1
(9:58)
Ngữ Pháp N3 - Shinkanzen [BÀI 2.3] #8 Cách sử dụng「~ば~ほど」
(6:55)